1 = 27.05 Euro
Chuyển đổi Troy ounce bạc thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Troy ounce bạc là 27.05 Euro. 1 Troy ounce bạc đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Troy ounce bạc Đến EuroMột tháng trước, Troy ounce bạc có thể được mua cho 23.53 Euro. Ba năm trước, Troy ounce bạc có thể được đổi thành 21.70 Euro. Năm năm trước, Troy ounce bạc có thể được đổi thành 13.35 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 3.46% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Euro mỗi tuần. 18.97% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Euro
Hôm nay, có thể mua 270.53 Euro cho 10 Troy ounce bạc. Hôm nay, 25 Troy ounce bạc có thể được bán cho 676.34 Euro. Hôm nay, 1 352.67 Euro có thể được bán cho 50 Troy ounce bạc. Bạn có thể trao đổi 100 Troy ounce bạc cho 2 705.35 Euro . Hôm nay, 250 Troy ounce bạc có thể được mua cho 6 763.37 Euro. Nếu bạn có 500 Troy ounce bạc, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 13 526.73 Euro.
|
Troy ounce bạc Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 19 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce bạc = 26.831543 Euro. Troy ounce bạc thành Euro trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 26.515936 Euro. 17 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce bạc = 26.595906 Euro. Tỷ lệ Troy ounce bạc tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 16.04.2024. 15 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce bạc = 26.439917 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Troy ounce bạc và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTroy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |