1 = 2 242.30 Euro
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng 2 242.30 Euro. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Euro kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 2 242.30 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến EuroMột tuần trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được mua cho 2 194.06 Euro. Ba tháng trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 1 856.96 Euro. Năm năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 1 135.36 Euro. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Euro trong một tháng là 10.98%. 23.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Euro
Nếu bạn có 22 423.04 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Nếu bạn có 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Áo bạn có thể mua 56 057.60 Euro. Nếu bạn có 112 115.19 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được mua cho 224 230.38 Euro. Để chuyển đổi 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử), 560 575.96 Euro là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 1 121 151.92 Euro lấy 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) .
|
Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Euro hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 20 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 2 233.144 Euro. Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Euro trên 19 Tháng tư 2024 - 2 250.228 Euro. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Euro trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 2 221.137 Euro. Tỷ lệ XAU / EUR cho tháng trước là trên 19.04.2024. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 18.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTroy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |