Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 03:01

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 371 615.63 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật

Một năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được mua cho 268 500.03 Yên Nhật. Ba năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được mua cho 191 831.48 Yên Nhật. Mười năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được trao đổi với 268 500.03 0 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.72%. 15% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Yên Nhật

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 371 615.63 Yên Nhật
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 1 858 078.16 Yên Nhật
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 3 716 156.31 Yên Nhật
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 9 290 390.78 Yên Nhật
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 18 580 781.55 Yên Nhật
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 37 161 563.11 Yên Nhật
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 92 903 907.77 Yên Nhật
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 185 807 815.55 Yên Nhật

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 3 716 156.31 Yên Nhật. Bạn có thể mua 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 9 290 390.78 Yên Nhật . Nếu bạn có 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 18 580 781.55 Yên Nhật. Bạn có thể bán 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 37 161 563.11 Yên Nhật . Hôm nay, 92 903 907.77 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể bán 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 185 807 815.55 Yên Nhật .

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 371 092.309 5 720.166 ↑
18.04.2024 365 372.143 -2612.199365 ↓
17.04.2024 367 984.343 2 641.435 ↑
16.04.2024 365 342.908 5 352.456 ↑
15.04.2024 359 990.452 1 698.425 ↑

19 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 371 092.309 Yên Nhật. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Yên Nhật trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 365 372.143 Yên Nhật. Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Yên Nhật trên 17 Tháng tư 2024 - 367 984.343 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi XAU / JPY tối đa trong là trên 19.04.2024. Tỷ lệ XAU / JPY trong là trên 15.04.2024.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.