Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/03/2024 18:30

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Mỹ Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) để Dollar tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá trị trong Dollar Mỹ ngày hôm nay.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) để Dollar tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 1 Dollar Mỹ (USD)
1 Dollar Mỹ (USD) bằng 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Việc trao đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dollar Mỹ theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 28 Tháng Ba 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dollar Mỹ xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/03/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện là 1 Dollar Mỹ ở Châu Âu. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã giảm xuống -0.003892 Dollar Mỹ hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Dollar Mỹ theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá 1 Dollar Mỹ - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Mỹ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Mỹ sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Mỹ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Mỹ Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024

Trong bảng trao đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dollar Mỹ, thật thuận tiện khi thấy Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) với Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Dollar Mỹ cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Dollar Mỹ cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.03.2024 0.998159 -0.003892
27.03.2024 1.002051 0.000319
26.03.2024 1.001732 0.006905
25.03.2024 0.994827 -0.000024910432579794
24.03.2024 0.994852 -
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái bằng 1 Dollar Mỹ. 5 Dollar Mỹ chi phí của 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái bằng 10 Dollar Mỹ. Chi phí của 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Dollar Mỹ hiện bằng với 25. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 1 Dollar Mỹ. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giảm bởi -0.003892 Dollar Mỹ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
1 USD 5 USD 10 USD 25 USD 50 USD 100 USD 250 USD 500 USD
Dollar Mỹ (USD)

Chi phí của 1 Dollar Mỹ trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 1. Giá của 5 Dollar Mỹ theo tỷ giá hối đoái là 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), chi phí của 10 Dollar Mỹ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 25 Dollar Mỹ trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 25. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Dollar Mỹ. Đối với 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bây giờ bạn cần thanh toán 1 Dollar Mỹ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 USD 5 USD 10 USD 25 USD 50 USD 100 USD 250 USD 500 USD
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD