Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 24/04/2024 23:30

Pula Đến Euro Tỷ giá

Pula Euro tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong Euro ngày hôm nay.

Pula Euro tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 0.067437 Euro (EUR)
1 Euro (EUR) bằng 14.83 Pula (BWP)

Việc trao đổi Pula thành Euro theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 24 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 24 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula hôm nay là 0.067437 Euro trong ngân hàng châu Âu. 1 Pula giảm bởi -0.000512 Euro hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Pula tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Euro theo dữ liệu châu Âu. 1 Pula hiện có giá 0.067437 Euro - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pula Đến Euro Pula Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Euro Tỷ giá hôm nay tại 24 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pula với Euro trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Euro cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 0.066964 -0.000512
24.04.2024 0.067477 -0.00017
23.04.2024 0.067647 -0.000162
22.04.2024 0.067808 -0.000233
21.04.2024 0.068041 0.000796
Pula (BWP)

6.74 Euro chi phí của 100 Pula tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 500 Pula theo tỷ giá hối đoái là 33.72 Euro. Đối với 1 000 Pula bạn cần thanh toán 67.44 Euro. Giá của 2 500 Pula theo tỷ giá hối đoái là 168.59 Euro. 1 Pula bằng với 0.067437 Euro theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Pula giảm bởi -0.000512 Euro hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 BWP 500 BWP 1 000 BWP 2 500 BWP 5 000 BWP 10 000 BWP 25 000 BWP 50 000 BWP
6.74 EUR 33.72 EUR 67.44 EUR 168.59 EUR 337.19 EUR 674.37 EUR 1 685.93 EUR 3 371.86 EUR
Euro (EUR)

1 Euro theo tỷ giá hối đoái là 14.83 Pula. 5 Euro theo tỷ giá hối đoái là 74.14 Pula. Đối với 10 EUR bạn cần thanh toán 148.29 Pula . 25 Euro hiện là 370.72 Pula. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Pula đã giảm so với Euro tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Pula ngày nay là 0.067437 Euro, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
14.83 BWP 74.14 BWP 148.29 BWP 370.72 BWP 741.43 BWP 1 482.86 BWP 3 707.16 BWP 7 414.32 BWP