Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 20:00

Pula Đến Yên Nhật Tỷ giá

Pula Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Pula Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 11.13 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.089862 Pula (BWP)

Thông tin về giá trị của Pula đến Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 19/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula hiện bằng với 11.13 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pula đã trở nên rẻ hơn bởi -0.084969 Yên Nhật ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Pula tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Yên Nhật theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Pula ngày nay bằng với 11.13 Yên Nhật của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pula Đến Yên Nhật Pula Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Tính năng động của Pula đến Yên Nhật trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Pula đến Yên Nhật cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 11.112441 -0.084969
18.04.2024 11.19741 0.036013
17.04.2024 11.161397 0.09177
16.04.2024 11.069627 -0.065388
15.04.2024 11.135015 -0.024463
Pula (BWP)

11.13 Yên Nhật chi phí của 1 Pula tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 5 Pula mỗi Yên Nhật hôm nay bạn cần phải trả 55.64 JPY. Đối với 10 Pula bạn cần thanh toán 111.28 Yên Nhật. 278.20 Yên Nhật hôm nay có giá 25 Pula tại tỷ giá. 1 Pula hiện bằng với 11.13 Yên Nhật. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Pula đã trở nên rẻ hơn bởi -0.084969 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 BWP 5 BWP 10 BWP 25 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP
11.13 JPY 55.64 JPY 111.28 JPY 278.20 JPY 556.41 JPY 1 112.81 JPY 2 782.03 JPY 5 564.06 JPY
Yên Nhật (JPY)

100 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 8.99 Pula. 500 Yên Nhật hiện là 44.93 Pula. Để mua 1 000 Yên Nhật cho Pula ngay hôm nay bạn cần phải trả 89.86 BWP. 2 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 224.66 Pula. Pula tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Yên Nhật. Chi phí của 1 Pula ngày nay là 11.13 Yên Nhật, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY
8.99 BWP 44.93 BWP 89.86 BWP 224.66 BWP 449.31 BWP 898.62 BWP 2 246.56 BWP 4 493.12 BWP