Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 15:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 209.87 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 0.004765 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 209.87 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -1.916864 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Nhân dân tệ theo dữ liệu châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 209.87 Nhân dân tệ - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nhân dân tệ tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Nhân dân tệ cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 208.292571 -1.916864
24.04.2024 210.209436 0.483191
23.04.2024 209.726245 0.40933
22.04.2024 209.316915 -1.251823
21.04.2024 210.568737 1.531881
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

1 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 209.87 Nhân dân tệ. Giá của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 1 049.33 Nhân dân tệ. 2 098.65 Nhân dân tệ chi phí của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 5 246.63 Nhân dân tệ. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bằng với 209.87 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã trở nên rẻ hơn bởi -1.916864 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
209.87 CNY 1 049.33 CNY 2 098.65 CNY 5 246.63 CNY 10 493.25 CNY 20 986.50 CNY 52 466.26 CNY 104 932.51 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Chi phí của 1 000 Nhân dân tệ trong Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 1 000. Để mua 5 000 Nhân dân tệ cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 23.82 CLF. Giá của 10 000 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 47.65 Unidades de formento (Mã tài chính). 25 000 Nhân dân tệ hiện là 119.12 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đã giảm so với Nhân dân tệ tiếng Ukraina. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 209.87 Nhân dân tệ - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 CNY 5 000 CNY 10 000 CNY 25 000 CNY 50 000 CNY 100 000 CNY 250 000 CNY 500 000 CNY
4.76 CLF 23.82 CLF 47.65 CLF 119.12 CLF 238.25 CLF 476.50 CLF 1 191.24 CLF 2 382.48 CLF