Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 06:00

Nakfa Đến Yên Nhật Tỷ giá

Nakfa Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Nakfa Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 10.28 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.09726 Nakfa (ERN)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Nakfa sang Yên Nhật hôm nay. Thông tin về giá trị của Nakfa đến Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 18/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa hiện là 10.28 Yên Nhật ở Châu Âu. 1 Nakfa giảm bởi -0.000692 Yên Nhật hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Nakfa đã mất giá so với Yên Nhật ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Nakfa chi phí 10.28 Yên Nhật trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Nakfa Đến Yên Nhật Nakfa Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Yên Nhật trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Yên Nhật cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
18.04.2024 10.287905 -0.000692
17.04.2024 10.288597 0.072148
16.04.2024 10.216449 0.029439
15.04.2024 10.18701 -0.000905
14.04.2024 10.187914 -
Nakfa (ERN)

1 Nakfa hiện có giá trị 10.28 Yên Nhật. 51.41 Yên Nhật hôm nay có giá 5 Nakfa tại tỷ giá. Chi phí của 10 Nakfa cho Yên Nhật hiện bằng với 102.82. Đối với 25 Nakfa bạn cần thanh toán 257.04 Yên Nhật. 1 Nakfa bằng với 10.28 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Nakfa giảm bởi -0.000692 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
10.28 JPY 51.41 JPY 102.82 JPY 257.04 JPY 514.09 JPY 1 028.17 JPY 2 570.43 JPY 5 140.87 JPY
Yên Nhật (JPY)

100 Yên Nhật hiện là 9.73 Nakfa. 48.63 Nakfa, chi phí của 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 97.26 Nakfa, chi phí của 1 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 2 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 243.15 Nakfa. Nakfa tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Yên Nhật. Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 10.28 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY
9.73 ERN 48.63 ERN 97.26 ERN 243.15 ERN 486.30 ERN 972.60 ERN 2 431.50 ERN 4 862.99 ERN