Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 13:30

Nakfa Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá

Nakfa Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Việt Nam Đồng ngày hôm nay.

Nakfa Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 1 694.63 Việt Nam Đồng (VND)
1 Việt Nam Đồng (VND) bằng 0.00059 Nakfa (ERN)

Chi phí của Nakfa trong Việt Nam Đồng hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Việt Nam Đồng trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa hôm nay là 1 694.63 Việt Nam Đồng trong ngân hàng châu Âu. 1 Nakfa đã giảm xuống -14.927836 Việt Nam Đồng hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Nakfa đã mất giá so với Việt Nam Đồng ở Châu Âu. Chi phí của 1 Nakfa ngày nay bằng với 1 694.63 Việt Nam Đồng của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Nakfa Đến Việt Nam Đồng Nakfa Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Việt Nam Đồng trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Nakfa tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Việt Nam Đồng tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái của Nakfa với Việt Nam Đồng trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Việt Nam Đồng cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 1 601.756 -14.927836
24.04.2024 1 616.684 2.399653
23.04.2024 1 614.284 -7.962804
22.04.2024 1 622.247 -3.035105
21.04.2024 1 625.282 13.180123
Nakfa (ERN)

1 694.63 Việt Nam Đồng hôm nay có giá 1 Nakfa tại tỷ giá. 5 Nakfa hiện có giá trị 8 473.14 Việt Nam Đồng. 16 946.28 Việt Nam Đồng chi phí của 10 Nakfa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 25 Nakfa theo tỷ giá hối đoái bằng 42 365.71 Việt Nam Đồng. 1 Nakfa bằng với 1 Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Nakfa giảm bởi -14.927836 Việt Nam Đồng hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
1 694.63 VND 8 473.14 VND 16 946.28 VND 42 365.71 VND 84 731.42 VND 169 462.85 VND 423 657.12 VND 847 314.23 VND
Việt Nam Đồng (VND)

Chi phí của 10 000 Việt Nam Đồng trong Nakfa hiện bằng với 10 000. 29.50 Nakfa hôm nay có giá 50 000 VND tại sàn giao dịch tỷ lệ. 100 000 Việt Nam Đồng hiện là 59.01 Nakfa. 250 000 Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái là 147.52 Nakfa. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Nakfa đã giảm so với Việt Nam Đồng tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Nakfa có giá 1 Việt Nam Đồng tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 000 VND 50 000 VND 100 000 VND 250 000 VND 500 000 VND 1 000 000 VND 2 500 000 VND 5 000 000 VND
5.90 ERN 29.50 ERN 59.01 ERN 147.52 ERN 295.05 ERN 590.10 ERN 1 475.25 ERN 2 950.50 ERN