Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 25/04/2024 18:30

Euro Đến Yên Nhật Tỷ giá

Euro Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Euro giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Euro Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Euro (EUR) bằng 166.50 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.006006 Euro (EUR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Euro sang Yên Nhật hôm nay. Thông tin về giá trị của Euro đến Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Euro chính thức này sang Yên Nhật cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024

Đổi tiền Euro / Yên Nhật chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 Euro ngày nay bằng với 166.50 Yên Nhật trong ngân hàng châu Âu. 1 Euro tăng bởi 0 Yên Nhật hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Euro đang tăng so với Yên Nhật tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Euro hiện có giá 166.50 Yên Nhật - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

1 EUR = 165.57 JPY
1 JPY = 0.00604 EUR
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 25/04/2024
Đổi Euro Đến Yên Nhật Euro Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Euro Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Euro thành Yên Nhật trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Euro với Yên Nhật tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Euro sang Yên Nhật trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Euro đến Yên Nhật từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Euro sang Yên Nhật cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 165.17037 -
24.04.2024 165.17037 0.286758
23.04.2024 164.883611 0.062948
22.04.2024 164.820663 -
21.04.2024 164.820663 -0.092567
Euro (EUR)

Giá của 1 Euro theo tỷ giá hối đoái là 166.50 Yên Nhật. 832.52 Yên Nhật hôm nay có giá 5 Euro tại tỷ giá. 10 Euro theo tỷ giá hối đoái bằng 1 665.03 Yên Nhật. 4 162.59 Yên Nhật hôm nay có giá 25 Euro tại tỷ giá. 1 Euro bằng với 166.50 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Euro tăng bởi 0 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
166.50 JPY 832.52 JPY 1 665.03 JPY 4 162.59 JPY 8 325.17 JPY 16 650.34 JPY 41 625.86 JPY 83 251.72 JPY
Yên Nhật (JPY)

Đối với 1 000 JPY bạn cần thanh toán 6.01 Euro . 30.03 Euro, chi phí của 5 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 10 000 Yên Nhật trong Euro hiện bằng với 10 000. Chi phí của 25 000 Yên Nhật trong Euro hiện bằng với 25 000. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Euro đã tăng so với Yên Nhật. Hôm nay, 1 Euro có giá 166.50 Yên Nhật tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY
6.01 EUR 30.03 EUR 60.06 EUR 150.15 EUR 300.29 EUR 600.59 EUR 1 501.47 EUR 3 002.94 EUR