Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 20/04/2024 04:30

Lempira Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Lempira Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Lempira Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 0.29 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 3.42 Lempira (HNL)

Chi phí của Lempira trong Nhân dân tệ hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lempira thành Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái Lempira sang Nhân dân tệ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 20/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira hôm nay là 0.29 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu. 1 Lempira tăng bởi 0.000307 Nhân dân tệ hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Lempira đã tăng so với Nhân dân tệ ở Châu Âu. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 0.29 Nhân dân tệ theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lempira Đến Nhân dân tệ Lempira Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 20 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Lempira thành Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Lempira đến Nhân dân tệ cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Lempira sang Nhân dân tệ cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
20.04.2024 0.292381 0.000307
19.04.2024 0.292075 -0.001886
18.04.2024 0.293961 -0.001943
17.04.2024 0.295904 0.003041
16.04.2024 0.292863 -0.000973
Lempira (HNL)

10 Lempira theo tỷ giá hối đoái bằng 2.93 Nhân dân tệ. 14.63 Nhân dân tệ hôm nay có giá 50 Lempira tại tỷ giá. 100 Lempira hiện có giá trị 29.25 Nhân dân tệ. 250 Lempira hiện có giá trị 73.13 Nhân dân tệ. 1 Lempira bằng với 0.29 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Lempira đã trở nên đắt hơn bởi 0.000307 Nhân dân tệ ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL 1 000 HNL 2 500 HNL 5 000 HNL
2.93 CNY 14.63 CNY 29.25 CNY 73.13 CNY 146.26 CNY 292.52 CNY 731.29 CNY 1 462.59 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Giá của 1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 3.42 Lempira. Đối với 5 CNY bạn cần thanh toán 17.09 Lempira . 34.19 Lempira, chi phí của 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 85.47 Lempira, chi phí của 25 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lempira đã tăng so với Nhân dân tệ. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 0.29 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
3.42 HNL 17.09 HNL 34.19 HNL 85.47 HNL 170.93 HNL 341.86 HNL 854.65 HNL 1 709.30 HNL