Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 14:00

Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Dinar Iraq giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dinar Iraq (IQD) bằng 0.005509 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 181.53 Dinar Iraq (IQD)

Việc trao đổi Dinar Iraq thành Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 19 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 19/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dinar Iraq ngày nay bằng với 0.005509 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu. 1 Dinar Iraq đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000035583925403511 Nhân dân tệ ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Dinar Iraq đã mất giá so với Nhân dân tệ ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Dinar Iraq chi phí 0.005509 Nhân dân tệ trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Giá trị của Dinar Iraq đến Nhân dân tệ cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq với Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq sang Nhân dân tệ cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq sang Nhân dân tệ cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 0.005505 -0.000035583925403511
18.04.2024 0.00554 -0.000036565912504621
17.04.2024 0.005577 0.00005756755650787
16.04.2024 0.005519 -0.000018155501422136
15.04.2024 0.005537 -0.000012181899737654
Dinar Iraq (IQD)

Giá của 1 000 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái là 5.51 Nhân dân tệ. 5 000 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái bằng 27.54 Nhân dân tệ. Giá của 10 000 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái là 55.09 Nhân dân tệ. Để mua 25 000 Dinar Iraq mỗi Nhân dân tệ hôm nay bạn cần phải trả 137.72 CNY. 1 Dinar Iraq hôm nay là 0.005509 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dinar Iraq giảm bởi -0.000035583925403511 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 IQD 5 000 IQD 10 000 IQD 25 000 IQD 50 000 IQD 100 000 IQD 250 000 IQD 500 000 IQD
5.51 CNY 27.54 CNY 55.09 CNY 137.72 CNY 275.43 CNY 550.87 CNY 1 377.16 CNY 2 754.33 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Chi phí của 1 Nhân dân tệ trong Dinar Iraq hiện bằng với 1. 5 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 907.66 Dinar Iraq. Để mua 10 Nhân dân tệ cho Dinar Iraq ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 815.33 IQD. Chi phí của 25 Nhân dân tệ trong Dinar Iraq hiện bằng với 25. Dinar Iraq tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Nhân dân tệ. 1 Dinar Iraq hiện có giá 0.005509 Nhân dân tệ - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
181.53 IQD 907.66 IQD 1 815.33 IQD 4 538.31 IQD 9 076.63 IQD 18 153.25 IQD 45 383.13 IQD 90 766.26 IQD