Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 23/04/2024 10:30

Dinar Iraq Đến Yên Nhật Tỷ giá

Dinar Iraq Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Dinar Iraq giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Dinar Iraq Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dinar Iraq (IQD) bằng 0.12 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 8.47 Dinar Iraq (IQD)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Yên Nhật trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Iraq thành Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Dinar Iraq chính thức này sang Yên Nhật cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 23/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dinar Iraq hiện bằng với 0.12 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Dinar Iraq đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000653 Yên Nhật ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Dinar Iraq tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Yên Nhật theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Dinar Iraq chi phí 0.12 Yên Nhật trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dinar Iraq Đến Yên Nhật Dinar Iraq Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Dinar Iraq Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Yên Nhật trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq sang Yên Nhật trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq đến Yên Nhật từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq sang Yên Nhật cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 0.117841 -0.000653
22.04.2024 0.118494 -0.000406
21.04.2024 0.118899 0.001316
20.04.2024 0.117584 0.000413
19.04.2024 0.117171 -0.000975
Dinar Iraq (IQD)

Chi phí của 10 Dinar Iraq cho Yên Nhật hiện bằng với 1.18. 50 Dinar Iraq hiện có giá trị 5.91 Yên Nhật. Giá của 100 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái là 11.81 Yên Nhật. 29.53 Yên Nhật hôm nay có giá 250 Dinar Iraq tại tỷ giá. 1 Dinar Iraq hôm nay là 0.12 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dinar Iraq giảm bởi -0.000653 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 IQD 50 IQD 100 IQD 250 IQD 500 IQD 1 000 IQD 2 500 IQD 5 000 IQD
1.18 JPY 5.91 JPY 11.81 JPY 29.53 JPY 59.06 JPY 118.11 JPY 295.28 JPY 590.57 JPY
Yên Nhật (JPY)

1 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 8.47 Dinar Iraq. Chi phí của 5 Yên Nhật trong Dinar Iraq hiện bằng với 5. 10 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 84.66 Dinar Iraq. Chi phí của 25 Yên Nhật trong Dinar Iraq hiện bằng với 25. Dinar Iraq tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Yên Nhật. Hôm nay, 1 Dinar Iraq có giá 0.12 Yên Nhật tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
8.47 IQD 42.33 IQD 84.66 IQD 211.66 IQD 423.32 IQD 846.64 IQD 2 116.61 IQD 4 233.22 IQD