Krona Iceland Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay1 Krona Iceland (ISK) bằng 0.051371 Nhân dân tệ (CNY) 1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 19.47 Krona Iceland (ISK) Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Nhân dân tệ là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 18/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. | ||
|
||
Đổi tiền Krona Iceland / Nhân dân tệ chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu1 Krona Iceland hiện bằng với 0.051371 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Krona Iceland đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000166 Nhân dân tệ ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Krona Iceland tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Krona Iceland chi phí 0.051371 Nhân dân tệ trong một ngân hàng châu Âu. |
||
1 ISK = 0.051167 CNY
1 CNY = 19.54 ISK |
||
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 18/04/2024 |
Krona Iceland Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 18 Tháng tư 2024Tính năng động của Krona Iceland đến Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Nhân dân tệ cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Nhân dân tệ cho ngày mai.
|
|||||||||||||||||||||||
Krona Iceland (ISK)
100 Krona Iceland hiện có giá trị 5.14 Nhân dân tệ. 25.69 Nhân dân tệ hôm nay có giá 500 Krona Iceland tại tỷ giá. 1 000 Krona Iceland theo tỷ giá hối đoái bằng 51.37 Nhân dân tệ. 128.43 Nhân dân tệ hôm nay có giá 2 500 Krona Iceland tại tỷ giá. 1 Krona Iceland bằng với 0.051371 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Krona Iceland giảm bởi -0.000166 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.
|
|||||||||||||||||||||||
Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 19.47 Krona Iceland. Đối với 5 CNY bạn cần thanh toán 97.33 Krona Iceland . 10 Nhân dân tệ hiện là 194.66 Krona Iceland. Giá của 25 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 486.66 Krona Iceland. Krona Iceland tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Nhân dân tệ. Đối với 1 Krona Iceland bây giờ bạn cần thanh toán 0.051371 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .
|