Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 25/04/2024 04:30

Yên Nhật Đến Euro Tỷ giá

Yên Nhật Euro tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Euro ngày hôm nay.

Yên Nhật Euro tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.006054 Euro (EUR)
1 Euro (EUR) bằng 165.17 Yên Nhật (JPY)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Yên Nhật sang Euro hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Euro là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024

Đổi tiền Yên Nhật / Euro chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 Yên Nhật hiện là 0.006054 Euro ở Châu Âu. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Euro hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Yên Nhật tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Euro theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần thanh toán 0.006054 Euro theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

1 JPY = 0.00604 EUR
1 EUR = 165.57 JPY
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 25/04/2024
Đổi Yên Nhật Đến Euro Yên Nhật Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Euro Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Euro trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Yên Nhật thành Euro, thật thuận tiện khi thấy Yên Nhật tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Yên Nhật với Euro trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Euro cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 0.006054 -
24.04.2024 0.006054 -0.000010529472721266
23.04.2024 0.006065 -0.0000023162993806622
22.04.2024 0.006067 -
21.04.2024 0.006067 0.0000034055769741375
Yên Nhật (JPY)

6.05 Euro hôm nay có giá 1 000 Yên Nhật tại tỷ giá. 30.27 Euro chi phí của 5 000 Yên Nhật tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 10 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 60.54 Euro. Giá của 25 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 151.36 Euro. 1 Yên Nhật hiện bằng với 0.006054 Euro. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Yên Nhật đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY
6.05 EUR 30.27 EUR 60.54 EUR 151.36 EUR 302.72 EUR 605.44 EUR 1 513.59 EUR 3 027.18 EUR
Euro (EUR)

Giá của 1 Euro theo tỷ giá hối đoái là 165.17 Yên Nhật. Chi phí của 5 Euro trong Yên Nhật hiện bằng với 5. Để mua 10 Euro cho Yên Nhật ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 651.70 JPY. 4 129.26 Yên Nhật, chi phí của 25 Euro theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Yên Nhật tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Euro. 1 Yên Nhật hiện có giá 0.006054 Euro - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
165.17 JPY 825.85 JPY 1 651.70 JPY 4 129.26 JPY 8 258.52 JPY 16 517.04 JPY 41 292.59 JPY 82 585.18 JPY