Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/03/2024 02:30

Riel Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Riel Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Riel giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Riel Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.001787 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 559.65 Riel (KHR)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng Ba 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Nhân dân tệ là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/03/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riel bằng với 0.001787 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Riel tăng bởi 0.000011523906712507 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Riel đã tăng so với Nhân dân tệ ở Châu Âu. 1 Riel hiện có giá 0.001787 Nhân dân tệ - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Riel Đến Nhân dân tệ Riel Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Riel Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Riel với Nhân dân tệ trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Riel sang Nhân dân tệ cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.03.2024 0.001803 0.000011523906712507
28.03.2024 0.001791 0.0000011692275112929
27.03.2024 0.00179 -0.0000077375038124623
26.03.2024 0.001798 0.000011567728759663
25.03.2024 0.001786 -0.0000078988193700812
Riel (KHR)

1.79 Nhân dân tệ chi phí của 1 000 Riel tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 8.93 Nhân dân tệ hôm nay có giá 5 000 Riel tại tỷ giá. 10 000 Riel hiện có giá trị 17.87 Nhân dân tệ. Chi phí của 25 000 Riel cho Nhân dân tệ hiện bằng với 44.67. 1 Riel hôm nay bằng với 0.001787 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Riel đã trở nên đắt hơn bởi 0.000011523906712507 Nhân dân tệ ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 KHR 5 000 KHR 10 000 KHR 25 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR
1.79 CNY 8.93 CNY 17.87 CNY 44.67 CNY 89.34 CNY 178.68 CNY 446.70 CNY 893.41 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 559.65 Riel. Để mua 5 Nhân dân tệ cho Riel ngay hôm nay bạn cần phải trả 2 798.27 KHR. Giá của 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 5 596.55 Riel. 13 991.37 Riel hôm nay có giá 25 CNY tại sàn giao dịch tỷ lệ. Riel tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nhân dân tệ. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần thanh toán 0.001787 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
559.65 KHR 2 798.27 KHR 5 596.55 KHR 13 991.37 KHR 27 982.74 KHR 55 965.49 KHR 139 913.72 KHR 279 827.43 KHR