Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 24/04/2024 01:00

Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.008049 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 124.24 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Việc trao đổi Won Bắc Triều Tiên thành Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 24 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 24 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 24/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên ngày nay bằng với 0.008049 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên đã trở nên đắt hơn bởi 0.000019936600831235 Nhân dân tệ ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Nhân dân tệ theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Won Bắc Triều Tiên chi phí 0.008049 Nhân dân tệ trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 24 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Won Bắc Triều Tiên thành Nhân dân tệ, thật thuận tiện khi thấy Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Nhân dân tệ cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
24.04.2024 0.008065 0.000019936600831235
23.04.2024 0.008045 -0.000039185647194568
22.04.2024 0.008084 -0.000015125105231493
21.04.2024 0.008099 0.000058922954392727
20.04.2024 0.00804 0.0000002829154677874
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chi phí của 1 000 Won Bắc Triều Tiên cho Nhân dân tệ hiện bằng với 8.05. 5 000 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá trị 40.25 Nhân dân tệ. 10 000 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá trị 80.49 Nhân dân tệ. 25 000 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái bằng 201.23 Nhân dân tệ. 1 Won Bắc Triều Tiên bằng với 0.008049 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Won Bắc Triều Tiên tăng bởi 0.000019936600831235 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 KPW 5 000 KPW 10 000 KPW 25 000 KPW 50 000 KPW 100 000 KPW 250 000 KPW 500 000 KPW
8.05 CNY 40.25 CNY 80.49 CNY 201.23 CNY 402.46 CNY 804.91 CNY 2 012.28 CNY 4 024.56 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Chi phí của 1 Nhân dân tệ trong Won Bắc Triều Tiên hiện bằng với 1. 5 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 621.19 Won Bắc Triều Tiên. 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 1 242.37 Won Bắc Triều Tiên. Đối với 25 CNY bạn cần thanh toán 3 105.93 Won Bắc Triều Tiên . Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nhân dân tệ. Hôm nay, 1 Won Bắc Triều Tiên có giá 0.008049 Nhân dân tệ tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
124.24 KPW 621.19 KPW 1 242.37 KPW 3 105.93 KPW 6 211.87 KPW 12 423.73 KPW 31 059.33 KPW 62 118.66 KPW