Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 19/04/2024 08:30

Tenge Đến Yên Nhật Tỷ giá

Tenge Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Tenge giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Tenge Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tenge (KZT) bằng 0.34 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 2.91 Tenge (KZT)

Chi phí của Tenge trong Yên Nhật hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Yên Nhật trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 19 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 19/04/2024

1 Tenge hiện là 0.34 Yên Nhật ở Châu Âu. 1 Tenge giảm bởi -0.000908 Yên Nhật hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tenge tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Tenge ngày nay bằng với 0.34 Yên Nhật của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Tenge Đến Yên Nhật Tenge Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Tenge Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Tenge với Yên Nhật trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Tenge với Yên Nhật trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Tenge thành Yên Nhật cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 0.343848 -0.000908
18.04.2024 0.344756 0.002283
17.04.2024 0.342473 -
16.04.2024 0.342473 0.001245
15.04.2024 0.341228 -
Tenge (KZT)

3.44 Yên Nhật hôm nay có giá 10 Tenge tại tỷ giá. 17.19 Yên Nhật hôm nay có giá 50 Tenge tại tỷ giá. 34.38 Yên Nhật hôm nay có giá 100 Tenge tại tỷ giá. 85.96 Yên Nhật hôm nay có giá 250 Tenge tại tỷ giá. 1 Tenge hiện bằng với 0.34 Yên Nhật. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Tenge giảm bởi -0.000908 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT
3.44 JPY 17.19 JPY 34.38 JPY 85.96 JPY 171.92 JPY 343.85 JPY 859.62 JPY 1 719.24 JPY
Yên Nhật (JPY)

2.91 Tenge, chi phí của 1 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 14.54 Tenge, chi phí của 5 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 10 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 29.08 Tenge. Chi phí của 25 Yên Nhật trong Tenge hiện bằng với 25. Tenge tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Yên Nhật. 1 Tenge hiện có giá 0.34 Yên Nhật - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
2.91 KZT 14.54 KZT 29.08 KZT 72.71 KZT 145.41 KZT 290.83 KZT 727.06 KZT 1 454.13 KZT