Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 24/04/2024 11:00

Tenge Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá

Tenge Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay. Tenge giá trị trong Việt Nam Đồng ngày hôm nay.

Tenge Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tenge (KZT) bằng 54.47 Việt Nam Đồng (VND)
1 Việt Nam Đồng (VND) bằng 0.018359 Tenge (KZT)

Tỷ giá hối đoái của Tenge thành Việt Nam Đồng xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 24 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 24/04/2024

1 Tenge hôm nay là 54.47 Việt Nam Đồng trong ngân hàng châu Âu. 1 Tenge tăng bởi 0.11 Việt Nam Đồng hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tenge tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Việt Nam Đồng theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Tenge chi phí 54.47 Việt Nam Đồng trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Tenge Đến Việt Nam Đồng Tenge Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex Tenge Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá hôm nay tại 24 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Tenge thành Việt Nam Đồng trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Tenge với Việt Nam Đồng tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Tenge sang Việt Nam Đồng cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
24.04.2024 54.469806 0.107828
23.04.2024 54.361978 0.137543
22.04.2024 54.224434 -
21.04.2024 54.224434 0.244526
20.04.2024 53.979908 -
Tenge (KZT)

1 Tenge theo tỷ giá hối đoái bằng 54.47 Việt Nam Đồng. 5 Tenge theo tỷ giá hối đoái bằng 272.35 Việt Nam Đồng. 10 Tenge theo tỷ giá hối đoái bằng 544.70 Việt Nam Đồng. 25 Tenge hiện có giá trị 1 361.75 Việt Nam Đồng. 1 Tenge hiện bằng với 54.47 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Tenge tăng bởi 0.11 Việt Nam Đồng hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 KZT 5 KZT 10 KZT 25 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT
54.47 VND 272.35 VND 544.70 VND 1 361.75 VND 2 723.49 VND 5 446.98 VND 13 617.45 VND 27 234.90 VND
Việt Nam Đồng (VND)

Để mua 100 Việt Nam Đồng cho Tenge ngay hôm nay bạn cần phải trả 1.84 KZT. 500 Việt Nam Đồng hiện là 9.18 Tenge. 1 000 Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái là 18.36 Tenge. 2 500 Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái là 45.90 Tenge. Tenge tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Việt Nam Đồng. Chi phí của 1 Tenge ngày nay là 54.47 Việt Nam Đồng, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 VND 500 VND 1 000 VND 2 500 VND 5 000 VND 10 000 VND 25 000 VND 50 000 VND
1.84 KZT 9.18 KZT 18.36 KZT 45.90 KZT 91.79 KZT 183.59 KZT 458.97 KZT 917.94 KZT