Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 09:30

Kip Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Kip Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Kip giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Kip Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kip (LAK) bằng 0.00034 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 2 940.79 Kip (LAK)

Tỷ giá hối đoái của Kip thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kip thành Nhân dân tệ. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kip bằng với 0.00034 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Kip giảm bởi -0.0000045556357122029 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Kip đang giảm so với Nhân dân tệ theo Châu Âu. Đối với 1 Kip bây giờ bạn cần thanh toán 0.00034 Nhân dân tệ theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kip Đến Nhân dân tệ Kip Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Kip Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Tính năng động của Kip đến Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Kip tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nhân dân tệ tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Kip sang Nhân dân tệ cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 0.000337 -0.0000045556357122029
24.04.2024 0.000342 0.0000021219045971516
23.04.2024 0.00034 -0.0000015143567056589
22.04.2024 0.000341 -0.0000011588751829276
21.04.2024 0.000343 0.0000023300863809981
Kip (LAK)

10 000 Kip theo tỷ giá hối đoái bằng 3.40 Nhân dân tệ. 17 Nhân dân tệ chi phí của 50 000 Kip tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 34 Nhân dân tệ hôm nay có giá 100 000 Kip tại tỷ giá. 250 000 Kip hiện có giá trị 85.01 Nhân dân tệ. 1 Kip hiện là 0.00034 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Kip giảm bởi -0.0000045556357122029 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK 1 000 000 LAK 2 500 000 LAK 5 000 000 LAK
3.40 CNY 17 CNY 34 CNY 85.01 CNY 170.02 CNY 340.05 CNY 850.11 CNY 1 700.23 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 2 940.79 Kip. Chi phí của 5 Nhân dân tệ trong Kip hiện bằng với 5. Chi phí của 10 Nhân dân tệ trong Kip hiện bằng với 10. 25 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 73 519.68 Kip. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Kip đã giảm so với Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Đối với 1 Kip bây giờ bạn cần thanh toán 0.00034 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
2 940.79 LAK 14 703.94 LAK 29 407.87 LAK 73 519.68 LAK 147 039.35 LAK 294 078.70 LAK 735 196.76 LAK 1 470 393.52 LAK