Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 24/04/2024 07:00

Kip Đến Yên Nhật Tỷ giá

Kip Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Kip giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Kip Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kip (LAK) bằng 0.007295 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 137.09 Kip (LAK)

Chi phí của Kip trong Yên Nhật hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 24/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kip bằng với 0.007295 Yên Nhật trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Kip tăng bởi 0.00003854016556848 Yên Nhật hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Kip tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Yên Nhật theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Kip ngày nay bằng với 0.007295 Yên Nhật của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Kip Đến Yên Nhật Kip Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Kip Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 24 Tháng tư 2024

Giá trị của Kip đến Yên Nhật cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Kip sang Yên Nhật cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
24.04.2024 0.007286 0.00003854016556848
23.04.2024 0.007247 -0.0000325661162444
22.04.2024 0.00728 -0.000024708553149609
21.04.2024 0.007305 0.000061646489332237
20.04.2024 0.007243 0.000025315213401837
Kip (LAK)

1 000 Kip hiện có giá trị 7.29 Yên Nhật. Để mua 5 000 Kip mỗi Yên Nhật hôm nay bạn cần phải trả 36.47 JPY. Để mua 10 000 Kip mỗi Yên Nhật hôm nay bạn cần phải trả 72.95 JPY. 25 000 Kip hiện có giá trị 182.37 Yên Nhật. 1 Kip hôm nay bằng với 0.007295 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Kip đã trở nên đắt hơn bởi 0.00003854016556848 Yên Nhật ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK
7.29 JPY 36.47 JPY 72.95 JPY 182.37 JPY 364.73 JPY 729.47 JPY 1 823.67 JPY 3 647.34 JPY
Yên Nhật (JPY)

1 Yên Nhật hiện là 137.09 Kip. 685.43 Kip hôm nay có giá 5 JPY tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Yên Nhật hiện là 1 370.86 Kip. 25 Yên Nhật hiện là 3 427.16 Kip. Kip tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Yên Nhật. Hôm nay, 1 Kip có giá 0.007295 Yên Nhật tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
137.09 LAK 685.43 LAK 1 370.86 LAK 3 427.16 LAK 6 854.31 LAK 13 708.63 LAK 34 271.57 LAK 68 543.15 LAK