Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/03/2024 08:30

Lira Malta Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Lira Malta Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Lira Malta giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Lira Malta Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lira Malta (MTL) bằng 0.088209 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 11.34 Lira Malta (MTL)

Việc trao đổi Lira Malta thành Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng Ba 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lira Malta hiện bằng với 0.088209 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Lira Malta đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nhân dân tệ ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Lira Malta đã tăng so với Nhân dân tệ ở Châu Âu. 1 Lira Malta hiện có giá 0.088209 Nhân dân tệ - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Lira Malta Đến Nhân dân tệ Lira Malta Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Lira Malta Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Lira Malta thành Nhân dân tệ trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Lira Malta đến Nhân dân tệ cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Lira Malta thành Nhân dân tệ cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Lira Malta (MTL)

100 Lira Malta hiện có giá trị 8.82 Nhân dân tệ. 500 Lira Malta hiện có giá trị 44.10 Nhân dân tệ. 1 000 Lira Malta hiện có giá trị 88.21 Nhân dân tệ. 2 500 Lira Malta theo tỷ giá hối đoái bằng 220.52 Nhân dân tệ. 1 Lira Malta hiện bằng với 0.088209 Nhân dân tệ. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Lira Malta tăng bởi 0 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 MTL 500 MTL 1 000 MTL 2 500 MTL 5 000 MTL 10 000 MTL 25 000 MTL 50 000 MTL
8.82 CNY 44.10 CNY 88.21 CNY 220.52 CNY 441.04 CNY 882.09 CNY 2 205.22 CNY 4 410.45 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

11.34 Lira Malta, chi phí của 1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 5 Nhân dân tệ cho Lira Malta ngay hôm nay bạn cần phải trả 56.68 MTL. Giá của 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 113.37 Lira Malta. Chi phí của 25 Nhân dân tệ trong Lira Malta hiện bằng với 25. Lira Malta tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nhân dân tệ. Chi phí của 1 Lira Malta ngày nay là 0.088209 Nhân dân tệ, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
11.34 MTL 56.68 MTL 113.37 MTL 283.42 MTL 566.84 MTL 1 133.67 MTL 2 834.18 MTL 5 668.36 MTL