Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 20/04/2024 09:30

Rufiyaa Đến Yên Nhật Tỷ giá

Rufiyaa Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Rufiyaa giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Rufiyaa Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rufiyaa (MVR) bằng 10.01 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.099919 Rufiyaa (MVR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rufiyaa sang Yên Nhật hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 20/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rufiyaa hôm nay là 10.01 Yên Nhật trong ngân hàng châu Âu. 1 Rufiyaa tăng bởi 0.006799 Yên Nhật hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Rufiyaa đã tăng so với Yên Nhật ở Châu Âu. Chi phí của 1 Rufiyaa ngày nay bằng với 10.01 Yên Nhật của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rufiyaa Đến Yên Nhật Rufiyaa Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Rufiyaa Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 20 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Rufiyaa với Yên Nhật trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Rufiyaa đến Yên Nhật cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rufiyaa với Yên Nhật tiếng Ukraina. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Yên Nhật cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
20.04.2024 9.969884 0.006799
19.04.2024 9.963084 -0.025173
18.04.2024 9.988258 -0.000672
17.04.2024 9.988929 0.066835
16.04.2024 9.922094 0.028591
Rufiyaa (MVR)

10.01 Yên Nhật chi phí của 1 Rufiyaa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 5 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 50.04 Yên Nhật. Để mua 10 Rufiyaa mỗi Yên Nhật hôm nay bạn cần phải trả 100.08 JPY. Chi phí của 25 Rufiyaa cho Yên Nhật hiện bằng với 250.20. 1 Rufiyaa hôm nay bằng với 10.01 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rufiyaa tăng bởi 0.006799 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
10.01 JPY 50.04 JPY 100.08 JPY 250.20 JPY 500.40 JPY 1 000.81 JPY 2 502.02 JPY 5 004.05 JPY
Yên Nhật (JPY)

Chi phí của 100 Yên Nhật trong Rufiyaa hiện bằng với 100. 49.96 Rufiyaa, chi phí của 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 99.92 Rufiyaa, chi phí của 1 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 249.80 Rufiyaa hôm nay có giá 2 500 JPY tại sàn giao dịch tỷ lệ. Rufiyaa tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Yên Nhật. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần thanh toán 10.01 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY
9.99 MVR 49.96 MVR 99.92 MVR 249.80 MVR 499.60 MVR 999.19 MVR 2 497.98 MVR 4 995.96 MVR