Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 23/04/2024 12:00

Kina Đến Yên Nhật Tỷ giá

Kina Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Kina giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Kina Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kina (PGK) bằng 40.74 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.024543 Kina (PGK)

Chi phí của Kina trong Yên Nhật hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Kina đến Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kina thành Yên Nhật. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 23/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kina ngày nay bằng với 40.74 Yên Nhật trong ngân hàng châu Âu. 1 Kina đã trở nên rẻ hơn bởi -0.198297 Yên Nhật ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Kina đã mất giá so với Yên Nhật ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Kina chi phí 40.74 Yên Nhật trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kina Đến Yên Nhật Kina Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Kina Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Kina với Yên Nhật trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Kina với Yên Nhật trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kina thành Yên Nhật cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 40.650336 -0.198297
22.04.2024 40.848632 -0.046488
21.04.2024 40.895121 0.364472
20.04.2024 40.530649 0.140204
19.04.2024 40.390445 -0.32616
Kina (PGK)

Đối với 1 Kina bạn cần thanh toán 40.74 Yên Nhật. Giá của 5 Kina theo tỷ giá hối đoái là 203.72 Yên Nhật. 10 Kina hiện có giá trị 407.44 Yên Nhật. 1 018.61 Yên Nhật chi phí của 25 Kina tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Kina hôm nay là 40.74 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Kina giảm bởi -0.198297 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 PGK 5 PGK 10 PGK 25 PGK 50 PGK 100 PGK 250 PGK 500 PGK
40.74 JPY 203.72 JPY 407.44 JPY 1 018.61 JPY 2 037.22 JPY 4 074.44 JPY 10 186.11 JPY 20 372.21 JPY
Yên Nhật (JPY)

2.45 Kina, chi phí của 100 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 12.27 Kina, chi phí của 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 1 000 Yên Nhật hiện là 24.54 Kina. 2 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 61.36 Kina. Tỷ giá hối đoái Kina hôm nay giảm so với Yên Nhật. Chi phí của 1 Kina ngày nay là 40.74 Yên Nhật, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY
2.45 PGK 12.27 PGK 24.54 PGK 61.36 PGK 122.72 PGK 245.43 PGK 613.58 PGK 1 227.16 PGK