Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/03/2024 02:30

Dobra Đến Yên Nhật Tỷ giá

Dobra Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Dobra giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Dobra Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dobra (STD) bằng 0.006791 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 147.26 Dobra (STD)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Dobra sang Yên Nhật hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Dobra thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Dobra sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/03/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dobra hiện là 0.006791 Yên Nhật ở Châu Âu. 1 Dobra tăng bởi 0.000021115983699629 Yên Nhật hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dobra đang tăng so với Yên Nhật tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Dobra bây giờ bạn cần thanh toán 0.006791 Yên Nhật theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dobra Đến Yên Nhật Dobra Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Dobra Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dobra Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Dobra với Yên Nhật trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Dobra sang Yên Nhật cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.03.2024 0.006819 0.000021115983699629
28.03.2024 0.006798 -0.0000067226579217395
27.03.2024 0.006805 -0.00000097945212691481
26.03.2024 0.006806 0.000041556589878223
25.03.2024 0.006764 -0.00000016937278843852
Dobra (STD)

Chi phí của 1 000 Dobra cho Yên Nhật hiện bằng với 6.79. 33.95 Yên Nhật hôm nay có giá 5 000 Dobra tại tỷ giá. Giá của 10 000 Dobra theo tỷ giá hối đoái là 67.91 Yên Nhật. 169.77 Yên Nhật hôm nay có giá 25 000 Dobra tại tỷ giá. 1 Dobra hiện là 0.006791 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Dobra tăng bởi 0.000021115983699629 Yên Nhật hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 STD 5 000 STD 10 000 STD 25 000 STD 50 000 STD 100 000 STD 250 000 STD 500 000 STD
6.79 JPY 33.95 JPY 67.91 JPY 169.77 JPY 339.54 JPY 679.09 JPY 1 697.72 JPY 3 395.44 JPY
Yên Nhật (JPY)

147.26 Dobra hôm nay có giá 1 JPY tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 5 Yên Nhật cho Dobra ngay hôm nay bạn cần phải trả 736.28 STD. 10 Yên Nhật hiện là 1 472.56 Dobra. 3 681.41 Dobra hôm nay có giá 25 JPY tại sàn giao dịch tỷ lệ. Dobra tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Yên Nhật. Hôm nay, 1 Dobra có giá 0.006791 Yên Nhật tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
147.26 STD 736.28 STD 1 472.56 STD 3 681.41 STD 7 362.82 STD 14 725.63 STD 36 814.09 STD 73 628.17 STD