Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 29/03/2024 00:30

Hryvnia Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Hryvnia Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.19 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 5.40 Hryvnia (UAH)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Nhân dân tệ trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Nhân dân tệ. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/03/2024

1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.19 Nhân dân tệ trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia tăng bởi 0.00061 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Hryvnia tỷ giá hối đoái cao hơn so với Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.19 Nhân dân tệ của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Hryvnia Đến Nhân dân tệ Hryvnia Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024

Tính năng động của Hryvnia đến Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Hryvnia với Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.03.2024 0.185227 0.00061
28.03.2024 0.184618 0.000033280134754177
27.03.2024 0.184584 -0.001863
26.03.2024 0.186447 -0.000247
25.03.2024 0.186695 -
Hryvnia (UAH)

Đối với 10 Hryvnia bạn cần thanh toán 1.85 Nhân dân tệ. 50 Hryvnia hiện có giá trị 9.26 Nhân dân tệ. Giá của 100 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 18.52 Nhân dân tệ. Đối với 250 Hryvnia bạn cần thanh toán 46.31 Nhân dân tệ. 1 Hryvnia hôm nay bằng với 0.19 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia tăng bởi 0.00061 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH
1.85 CNY 9.26 CNY 18.52 CNY 46.31 CNY 92.61 CNY 185.23 CNY 463.07 CNY 926.14 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Đối với 1 CNY bạn cần thanh toán 5.40 Hryvnia . 5 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 26.99 Hryvnia. Giá của 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 53.99 Hryvnia. Chi phí của 25 Nhân dân tệ trong Hryvnia hiện bằng với 25. Hryvnia tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nhân dân tệ. 1 Hryvnia hiện có giá 0.19 Nhân dân tệ - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
5.40 UAH 26.99 UAH 53.99 UAH 134.97 UAH 269.94 UAH 539.88 UAH 1 349.69 UAH 2 699.38 UAH