Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/03/2024 11:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Việt Nam Đồng ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 55 321 324.49 Việt Nam Đồng (VND)
1 Việt Nam Đồng (VND) bằng 0.000000018076212187264 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Việt Nam Đồng trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/03/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay là 55 321 324.49 Việt Nam Đồng trong ngân hàng châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 1 137 111.43 Việt Nam Đồng hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái cao hơn so với Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 55 321 324.49 Việt Nam Đồng theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Việt Nam Đồng trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Việt Nam Đồng tiếng Ukraina. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Việt Nam Đồng cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.03.2024 5.37 * 107 1 137 111.434
28.03.2024 5.26 * 107 260 894.992
27.03.2024 5.23 * 107 93 604.142
26.03.2024 5.22 * 107 287 756.990
25.03.2024 5.19 * 107 224 789.862
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Việt Nam Đồng hiện bằng với 55 321 324.49. 276 606 622.46 Việt Nam Đồng hôm nay có giá 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. Chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Việt Nam Đồng hiện bằng với 553 213 244.92. 1 383 033 112.30 Việt Nam Đồng hôm nay có giá 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 55 Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 1 Việt Nam Đồng hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
55 321 324.49 VND 276 606 622.46 VND 553 213 244.92 VND 1 383 033 112.30 VND 2 766 066 224.61 VND 5 532 132 449.21 VND 13 830 331 123.03 VND 27 660 662 246.06 VND
Việt Nam Đồng (VND)

Đối với 100 000 000 VND bạn cần thanh toán 1.81 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 9.04 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 500 000 000 Việt Nam Đồng theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 1 000 000 000 Việt Nam Đồng cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngay hôm nay bạn cần phải trả 18.08 XAU. Đối với 2 500 000 000 VND bạn cần thanh toán 45.19 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Việt Nam Đồng. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay là 55 Việt Nam Đồng, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 000 000 VND 500 000 000 VND 1 000 000 000 VND 2 500 000 000 VND 5 000 000 000 VND 10 000 000 000 VND 25 000 000 000 VND 50 000 000 000 VND
1.81 XAU 9.04 XAU 18.08 XAU 45.19 XAU 90.38 XAU 180.76 XAU 451.91 XAU 903.81 XAU