1 Afghani = 354.14 Việt Nam Đồng
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Afghani thành Việt Nam Đồng. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Afghani thành Việt Nam Đồng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Afghani hiện bằng 354.14 Việt Nam Đồng. Afghani tăng so với Việt Nam Đồng kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Afghani tăng so với Việt Nam Đồng bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Afghani Đến Việt Nam ĐồngMột tháng trước, Afghani có thể được đổi thành 332.16 Việt Nam Đồng. Sáu tháng trước, Afghani có thể được mua cho 322.10 Việt Nam Đồng. Ba năm trước, Afghani có thể được mua cho 294.37 Việt Nam Đồng. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 4.95% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani thành Việt Nam Đồng mỗi tuần. 6.62% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Afghani Việt Nam Đồng
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3 541.36 Việt Nam Đồng cho 10 Afghani. Bạn có thể trao đổi 8 853.40 Việt Nam Đồng lấy 25 Afghani . Bạn có thể bán 17 706.80 Việt Nam Đồng cho 50 Afghani . Bạn có thể bán 100 Afghani cho 35 413.60 Việt Nam Đồng . Nếu bạn có 250 Afghani, thì trong Việt Nam họ có thể đổi thành 88 534 Việt Nam Đồng. Hôm nay 500 AFN = 177 068 VND.
|
Afghani Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 24 Tháng tư 2024
24 Tháng tư 2024, 1 Afghani = 337.504003 Việt Nam Đồng. 23 Tháng tư 2024, 1 Afghani = 335.68984 Việt Nam Đồng. Afghani đến Việt Nam Đồng trên 22 Tháng tư 2024 - 338.224197 Việt Nam Đồng. 21 Tháng tư 2024, 1 Afghani chi phí 338.600419 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Afghani tối thiểu đến Việt Nam Đồng của Ukraine trong tháng trước là trên 23.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Afghani và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAfghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |