100 Ariary Malagascar = 3.45 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Ariary Malagascar thành Yên Nhật. 1 Ariary Malagascar hiện bằng 0.034516 Yên Nhật. Ariary Malagascar có giá hôm nay 0.034516 Yên Nhật. Tỷ lệ Ariary Malagascar tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Yên NhậtMột năm trước, Ariary Malagascar có thể được mua cho 0.031315 Yên Nhật. Ba năm trước, Ariary Malagascar có thể được bán cho 0.028896 Yên Nhật. Năm năm trước, Ariary Malagascar có thể được mua cho 0.031394 Yên Nhật. Trong tuần, Ariary Malagascar thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.65%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Yên Nhật trong một tháng là 4.1%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Yên Nhật trong một năm là 10.22%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Yên Nhật
Bạn có thể trao đổi 10 Ariary Malagascar cho 0.35 Yên Nhật . Bạn có thể mua 0.86 Yên Nhật cho 25 Ariary Malagascar . Hôm nay 50 MGA = 1.73 JPY. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Ariary Malagascar cho 3.45 Yên Nhật. Nếu bạn có 8.63 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 250 Ariary Malagascar. Hôm nay, 500 Ariary Malagascar có thể được bán cho 17.26 Yên Nhật.
|
Ariary Malagascar Đến Yên Nhật hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Hôm nay 500 MGA = 0.034659 JPY. 28 Tháng Ba 2024, 1 Ariary Malagascar chi phí 0.034629 Yên Nhật. 27 Tháng Ba 2024, 1 Ariary Malagascar chi phí 0.034677 Yên Nhật. Ariary Malagascar đến Yên Nhật trên 26 Tháng Ba 2024 - 0.034687 Yên Nhật. Ariary Malagascar đến Yên Nhật trên 25 Tháng Ba 2024 - 0.034028 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Ariary Malagascar và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAriary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |