1 Dinar Bahrain = 2.48 Euro
Tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Bahrain đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Hôm nay Dinar Bahrain đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dinar Bahrain tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Bahrain Đến EuroMột tuần trước, Dinar Bahrain có thể được bán cho 2.48 Euro. Ba tháng trước, Dinar Bahrain có thể được đổi thành 2.45 Euro. Năm năm trước, Dinar Bahrain có thể được đổi thành 2.38 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain thành Euro trong tuần là -0%. 2.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Euro
Hôm nay, 24.77 Euro có thể được bán cho 10 Dinar Bahrain. Nếu bạn có 25 Dinar Bahrain, thì trong Áo họ có thể đổi thành 61.94 Euro. Nếu bạn có 50 Dinar Bahrain, thì trong Áo họ có thể đổi thành 123.87 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Dinar Bahrain cho 247.75 Euro. Hôm nay, có thể mua 619.37 Euro cho 250 Dinar Bahrain. Hôm nay, 1 238.74 Euro có thể được bán cho 500 Dinar Bahrain.
|
Dinar Bahrain Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
25 Tháng tư 2024, 1 Dinar Bahrain = 2.460101 Euro. Dinar Bahrain đến Euro trên 24 Tháng tư 2024 - 2.483351 Euro. 23 Tháng tư 2024, 1 Dinar Bahrain chi phí 2.483861 Euro. Tỷ lệ BHD / EUR trong là trên 21.04.2024. Tỷ giá BHD / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Bahrain và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Bahrain ký hiệu tiền tệ, Dinar Bahrain ký tiền: ب.د. Dinar Bahrain Tiểu bang: Bahrain. Dinar Bahrain mã tiền tệ BHD. Dinar Bahrain Đồng tiền: fils. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |