1 Bảng Anh = 191.08 Yên Nhật
+0.080882 (+0.04%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Bảng Anh thành Yên Nhật với tốc độ hiện tại trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Bảng Anh tăng bởi 0.080882 Yên Nhật. Tỷ lệ Bảng Anh tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Bảng Anh hiện bằng 191.08 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Bảng Anh Đến Yên NhậtMột tháng trước, Bảng Anh có thể được mua cho 190.96 Yên Nhật. Ba năm trước, Bảng Anh có thể được đổi thành 151.58 Yên Nhật. Mười năm trước, Bảng Anh có thể được bán cho 165.25 0 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Yên Nhật trong một tháng là 0.06%. 15.63% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Bảng Anh Yên Nhật
Để chuyển đổi 10 Bảng Anh, 1 910.80 Yên Nhật là cần thiết. Hôm nay, 25 Bảng Anh có thể được mua cho 4 777.01 Yên Nhật. Nếu bạn có 50 Bảng Anh, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 9 554.02 Yên Nhật. Hôm nay 19 108.04 JPY = 100 GBP. Bạn có thể bán 250 Bảng Anh cho 47 770.09 Yên Nhật . Hôm nay, 500 Bảng Anh có thể được đổi thành 95 540.18 Yên Nhật.
|
Bảng Anh Đến Yên Nhật hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
29 Tháng Ba 2024, 1 Bảng Anh = 191.202958 Yên Nhật. Bảng Anh đến Yên Nhật trên 28 Tháng Ba 2024 - 191.629914 Yên Nhật. 27 Tháng Ba 2024, 1 Bảng Anh = 191.331601 Yên Nhật. Bảng Anh thành Yên Nhật trên 26 Tháng Ba 2024 bằng với 190.753978 Yên Nhật. Tỷ giá Bảng Anh tối thiểu đến Yên Nhật trong tháng trước là trên 26.03.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Bảng Anh và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |