1 000 Pound Sudan = 1.59 Euro
Tỷ giá hối đoái của Pound Sudan thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Pound Sudan thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Pound Sudan là 0.001593 Euro. 1 Pound Sudan tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pound Sudan tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Sudan Đến EuroMột tháng trước, Pound Sudan có thể được đổi thành 0.001541 Euro. Sáu tháng trước, Pound Sudan có thể được mua cho 0.001562 Euro. Năm năm trước, Pound Sudan có thể được đổi thành 0.018705 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Pound Sudan thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.47%. Trong tháng, Pound Sudan thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.41%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Sudan Euro
Bạn có thể bán 10 Pound Sudan cho 0.015933 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Pound Sudan mang lại cho 0.039833 Euro. Nếu bạn có 0.079666 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 50 Pound Sudan. Hôm nay, có thể mua 0.16 Euro cho 100 Pound Sudan. Hôm nay, 0.40 Euro có thể được trao đổi cho 250 Pound Sudan. Nếu bạn có 500 Pound Sudan, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 0.80 Euro.
|
Pound Sudan Đến Euro hôm nay tại 24 Tháng tư 2024
Pound Sudan thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.001597 Euro. Pound Sudan đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.001598 Euro. 22 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan = 0.001606 Euro. 21 Tháng tư 2024, 1 Pound Sudan = 0.001609 Euro. Tỷ lệ SDG / EUR tối thiểu trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Sudan và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Sudan ký hiệu tiền tệ, Pound Sudan ký tiền: £ (₤). Pound Sudan Tiểu bang: Sudan. Pound Sudan mã tiền tệ SDG. Pound Sudan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |