100 000 Pound Liban = 1.04 Euro
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pound Liban tăng bởi 0 Euro. Tỷ lệ Pound Liban tăng từ hôm qua. Đối với 1 Pound Liban bây giờ bạn cần thanh toán 1.04 * 10-5 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Liban Đến EuroMột tuần trước, Pound Liban có thể được mua cho 1.04 * 10-5 Euro. Sáu tháng trước, Pound Liban có thể được bán cho 6.24 * 10-5 Euro. Năm năm trước, Pound Liban có thể được mua cho 0.000595 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.18% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Euro mỗi tuần. Trong tháng, Pound Liban thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.92%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Euro
Bạn có thể bán 10 Pound Liban cho 0.000104 Euro . Bạn có thể trao đổi 0.000261 Euro lấy 25 Pound Liban . Hôm nay, 0.000522 Euro có thể được trao đổi cho 50 Pound Liban. Nếu bạn có 0.001045 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 100 Pound Liban. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.002611 Euro cho 250 Pound Liban. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Pound Liban mang lại cho 0.005223 Euro.
|
Pound Liban Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 25 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban chi phí 1.04 * 10-5 Euro. 24 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban chi phí 1.05 * 10-5 Euro. Pound Liban thành Euro trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 1.05 * 10-5 Euro. Pound Liban đến Euro trên 22 Tháng tư 2024 - 1.05 * 10-5 Euro. 21 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban chi phí 1.06 * 10-5 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Liban và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Liban ký hiệu tiền tệ, Pound Liban ký tiền: ل.ل. Pound Liban Tiểu bang: Lebanon. Pound Liban mã tiền tệ LBP. Pound Liban Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |