100 Ngultrum = 1.20 Dollar Mỹ
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Ngultrum thành Dollar Mỹ. Tỷ giá hối đoái từ Ngultrum sang Dollar Mỹ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Ngultrum tăng theo 0 Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Ngultrum tăng so với Dollar Mỹ kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Ngultrum tăng so với Dollar Mỹ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ngultrum Đến Dollar MỹBa tháng trước, Ngultrum có thể được đổi thành 0.01208 Dollar Mỹ. Một năm trước, Ngultrum có thể được mua cho 0.012216 Dollar Mỹ. Ba năm trước, Ngultrum có thể được mua cho 0.013388 Dollar Mỹ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.96% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ngultrum. Trong tháng, Ngultrum thành Dollar Mỹ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.06%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Dollar Mỹ
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Ngultrum mang lại cho 0.12 Dollar Mỹ. Để chuyển đổi 25 Ngultrum, 0.30 Dollar Mỹ là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 0.60 Dollar Mỹ cho 50 Ngultrum. Chuyển đổi 100 Ngultrum chi phí 1.20 Dollar Mỹ. Bạn có thể bán 250 Ngultrum cho 3 Dollar Mỹ . Chuyển đổi 500 Ngultrum chi phí 6.01 Dollar Mỹ.
|
Ngultrum Đến Dollar Mỹ hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
25 Tháng tư 2024, 1 Ngultrum chi phí 0.011896 Dollar Mỹ. 24 Tháng tư 2024, 1 Ngultrum chi phí 0.011998 Dollar Mỹ. Ngultrum thành Dollar Mỹ trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.011977 Dollar Mỹ. Tỷ lệ Ngultrum tối đa cho Dollar Mỹ trong là trên 21.04.2024. Tỷ giá BTN / USD tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Ngultrum và Dollar Mỹ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNgultrum Tiểu bang: Bhutan. mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. Dollar Mỹ ký hiệu tiền tệ, Dollar Mỹ ký tiền: $. Dollar Mỹ Tiểu bang: các quần đảo Virgin của Anh, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Đông Timor, quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, quần đảo Bắc Mariana, Mỹ, Quần đảo Turks và Caicos, Ecuador. Dollar Mỹ mã tiền tệ USD. Dollar Mỹ Đồng tiền: phần trăm. |