10 Birr Ethiopia = 1.27 Nhân dân tệ
Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Birr Ethiopia hiện bằng 0.13 Nhân dân tệ. Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Nhân dân tệ. Tỷ lệ Birr Ethiopia tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Nhân dân tệSáu tháng trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 0.13 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 0.16 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 0.13 0 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.25%. -1.15% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Nhân dân tệ
Bạn có thể trao đổi 1.27 Nhân dân tệ lấy 10 Birr Ethiopia . Bạn có thể bán 25 Birr Ethiopia cho 3.18 Nhân dân tệ . Chuyển đổi 50 Birr Ethiopia chi phí 6.35 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 100 Birr Ethiopia, thì trong PRC họ có thể đổi thành 12.71 Nhân dân tệ. Hôm nay, 250 Birr Ethiopia có thể được đổi thành 31.76 Nhân dân tệ. Hôm nay, có thể mua 63.53 Nhân dân tệ cho 500 Birr Ethiopia.
|
Birr Ethiopia Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Hôm nay 0.128181 CNY = 500 ETB. Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 0.12761 Nhân dân tệ. Birr Ethiopia đến Nhân dân tệ trên 27 Tháng Ba 2024 - 0.127369 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Birr Ethiopia tối đa cho Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 29.03.2024. Birr Ethiopia đến Nhân dân tệ trên 25 Tháng Ba 2024 - 0.127775 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |