10 Boliviano = 1.34 Euro
Tỷ giá hối đoái của Boliviano thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Boliviano thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Boliviano hiện là 0.13 Euro. Boliviano có giá hôm nay 0.13 Euro. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến EuroMột tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 0.13 Euro. Sáu tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 0.14 Euro. Năm năm trước, Boliviano có thể được mua cho 0.13 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.78% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. -0.81% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Euro
Bạn có thể bán 10 Boliviano cho 1.34 Euro . Chuyển đổi 25 Boliviano chi phí 3.35 Euro. Nếu bạn có 6.71 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 Boliviano. Bạn có thể mua 100 Boliviano cho 13.42 Euro . Nếu bạn có 250 Boliviano, thì trong Áo họ có thể đổi thành 33.54 Euro. Nếu bạn có 500 Boliviano, thì trong Áo họ có thể đổi thành 67.08 Euro.
|
Boliviano Đến Euro hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Boliviano thành Euro hiện bằng với 0.134291 Euro trên 29 Tháng Ba 2024. Boliviano thành Euro trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 0.133361 Euro. 27 Tháng Ba 2024, 1 Boliviano chi phí 0.132853 Euro. Boliviano thành Euro trên 26 Tháng Ba 2024 bằng với 0.134147 Euro. Tỷ giá Boliviano tối thiểu đến Euro trong tháng trước là trên 27.03.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |