1 Boliviano = 22.33 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Boliviano là 22.33 Yên Nhật. Boliviano tỷ giá hối đoái đã tăng lên Yên Nhật. Tỷ lệ Boliviano tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Boliviano Đến Yên NhậtSáu tháng trước, Boliviano có thể được bán cho 21.61 Yên Nhật. Một năm trước, Boliviano có thể được bán cho 19.53 Yên Nhật. Ba năm trước, Boliviano có thể được bán cho 15.65 Yên Nhật. Boliviano tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.74% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Boliviano. Trong năm, Boliviano thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 14.34%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Boliviano Yên Nhật
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Boliviano mang lại cho 223.35 Yên Nhật. Bạn có thể bán 25 Boliviano cho 558.37 Yên Nhật . Hôm nay, 1 116.74 Yên Nhật có thể được bán cho 50 Boliviano. Hôm nay 100 BOB = 2 233.47 JPY. Hôm nay, 250 Boliviano có thể được bán cho 5 583.68 Yên Nhật. Nếu bạn có 500 Boliviano, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 11 167.36 Yên Nhật.
|
Boliviano Đến Yên Nhật hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 18 Tháng tư 2024, 1 Boliviano chi phí 22.348127 Yên Nhật. Boliviano thành Yên Nhật trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 22.245862 Yên Nhật. 16 Tháng tư 2024, 1 Boliviano = 22.093954 Yên Nhật. 15 Tháng tư 2024, 1 Boliviano chi phí 22.0391 Yên Nhật. Tỷ giá Boliviano tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong là trên 15.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Boliviano và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBoliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |