Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 23:14

Đổi Pula Đến Euro

Pula Đến Euro chuyển đổi. Pula giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Pula = 6.79 Euro

Tỷ giá hối đoái của Pula thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Pula tăng bởi 0 Euro. Tỷ lệ Pula tăng từ hôm qua. Đối với 1 Pula bây giờ bạn cần thanh toán 0.067941 Euro.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Euro

Một tuần trước, Pula có thể được bán cho 0.068209 Euro. Một tháng trước, Pula có thể được bán cho 0.067453 Euro. Sáu tháng trước, Pula có thể được mua cho 0.068692 Euro. Pula tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.39% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. 0.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Euro

Pula (BWP) Đến Euro (EUR)
100 Pula 6.79 Euro
500 Pula 33.97 Euro
1 000 Pula 67.94 Euro
2 500 Pula 169.85 Euro
5 000 Pula 339.70 Euro
10 000 Pula 679.41 Euro
25 000 Pula 1 698.52 Euro
50 000 Pula 3 397.04 Euro

Hôm nay, 10 Pula có thể được mua cho 0.68 Euro. Nếu bạn có 1.70 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Pula. Bạn có thể trao đổi 3.40 Euro lấy 50 Pula . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 6.79 Euro cho 100 Pula. Hôm nay, 16.99 Euro có thể được trao đổi cho 250 Pula. Bạn có thể mua 33.97 Euro cho 500 Pula .

   Pula Đến Euro Tỷ giá

Pula Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 0.067384 -0.000687 ↓
18.04.2024 0.06807 -0.000171 ↓
17.04.2024 0.068241 0.000561 ↑
16.04.2024 0.06768 -0.000507 ↓
15.04.2024 0.068187 -0.00015 ↓

Pula thành Euro trên 19 Tháng tư 2024 bằng với 0.067384 Euro. 18 Tháng tư 2024, 1 Pula chi phí 0.06807 Euro. Pula thành Euro trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.068241 Euro. 16 Tháng tư 2024, 1 Pula chi phí 0.06768 Euro. Tỷ giá Pula tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 19.04.2024.

   Pula Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.