Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 16/04/2024 19:01

Đổi Pula Đến Nhân dân tệ

Pula Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Pula giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Pula = 5.23 Nhân dân tệ

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Pula hiện là 0.52 Nhân dân tệ. 1 Pula tăng bởi 0 Nhân dân tệ. Chi phí của 1 Pula hiện bằng 0.52 Nhân dân tệ.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Nhân dân tệ

Sáu tháng trước, Pula có thể được bán cho 0.54 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Pula có thể được mua cho 0.60 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Pula có thể được đổi thành 0.63 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -2.48% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula. -0.41% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Nhân dân tệ mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Nhân dân tệ

Pula (BWP) Đến Nhân dân tệ (CNY)
10 Pula 5.23 Nhân dân tệ
50 Pula 26.15 Nhân dân tệ
100 Pula 52.29 Nhân dân tệ
250 Pula 130.73 Nhân dân tệ
500 Pula 261.45 Nhân dân tệ
1 000 Pula 522.91 Nhân dân tệ
2 500 Pula 1 307.27 Nhân dân tệ
5 000 Pula 2 614.55 Nhân dân tệ

Bạn có thể bán 10 Pula cho 5.23 Nhân dân tệ . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Pula cho 13.07 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 50 Pula, thì trong PRC bạn có thể mua 26.15 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 52.29 Nhân dân tệ lấy 100 Pula . Hôm nay, 250 Pula có thể được đổi thành 130.73 Nhân dân tệ. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Pula cho 261.45 Nhân dân tệ.

   Pula Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Pula Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 16 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
16.04.2024 0.5242 -0.004226 ↓
15.04.2024 0.528426 -0.001161 ↓
14.04.2024 0.529587 0.000992 ↑
13.04.2024 0.528595 0.001622 ↑
12.04.2024 0.526973 -0.008595 ↓

Hôm nay tại 16 Tháng tư 2024, 1 Pula = 0.5242 Nhân dân tệ. Pula thành Nhân dân tệ trên 15 Tháng tư 2024 bằng với 0.528426 Nhân dân tệ. 14 Tháng tư 2024, 1 Pula = 0.529587 Nhân dân tệ. Pula đến Nhân dân tệ trên 13 Tháng tư 2024 - 0.528595 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Pula tối thiểu đến Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 16.04.2024.

   Pula Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.