1 Pula = 11.18 Yên Nhật
Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Pula sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Pula tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Hôm nay Pula đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Pula hiện bằng 11.18 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pula Đến Yên NhậtBa tháng trước, Pula có thể được bán cho 10.88 Yên Nhật. Một năm trước, Pula có thể được mua cho 10.11 Yên Nhật. Năm năm trước, Pula có thể được bán cho 10.49 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Yên Nhật trong tuần là 0.16%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Yên Nhật trong một năm là 10.53%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pula Yên Nhật
Nếu bạn có 10 Pula, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 111.80 Yên Nhật. Hôm nay, 279.49 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 25 Pula. Hôm nay 558.98 JPY = 50 BWP. Hôm nay, 1 117.96 Yên Nhật có thể được bán cho 100 Pula. Nếu bạn có 250 Pula, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 2 794.91 Yên Nhật. Nếu bạn có 5 589.81 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 500 Pula.
|
Pula Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
23 Tháng tư 2024, 1 Pula = 11.15381 Yên Nhật. Pula thành Yên Nhật trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 11.176194 Yên Nhật. Pula đến Yên Nhật trên 21 Tháng tư 2024 - 11.214549 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi BWP / JPY tối đa trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ BWP / JPY trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pula và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |