Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 23/04/2024 07:51

Đổi Pula Đến Yên Nhật

Pula Đến Yên Nhật chuyển đổi. Pula giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Pula = 11.18 Yên Nhật

Thông tin về việc chuyển đổi Pula thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Pula sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Pula tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Hôm nay Pula đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Pula hiện bằng 11.18 Yên Nhật.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Pula Đến Yên Nhật

Ba tháng trước, Pula có thể được bán cho 10.88 Yên Nhật. Một năm trước, Pula có thể được mua cho 10.11 Yên Nhật. Năm năm trước, Pula có thể được bán cho 10.49 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Yên Nhật trong tuần là 0.16%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Yên Nhật trong một năm là 10.53%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Pula (BWP) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Pula Yên Nhật

Pula (BWP) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Pula 11.18 Yên Nhật
5 Pula 55.90 Yên Nhật
10 Pula 111.80 Yên Nhật
25 Pula 279.49 Yên Nhật
50 Pula 558.98 Yên Nhật
100 Pula 1 117.96 Yên Nhật
250 Pula 2 794.91 Yên Nhật
500 Pula 5 589.81 Yên Nhật

Nếu bạn có 10 Pula, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 111.80 Yên Nhật. Hôm nay, 279.49 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 25 Pula. Hôm nay 558.98 JPY = 50 BWP. Hôm nay, 1 117.96 Yên Nhật có thể được bán cho 100 Pula. Nếu bạn có 250 Pula, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 2 794.91 Yên Nhật. Nếu bạn có 5 589.81 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 500 Pula.

   Pula Đến Yên Nhật Tỷ giá

Pula Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 11.15381 -0.022384 ↓
22.04.2024 11.176194 -0.038356 ↓
21.04.2024 11.214549 0.12505 ↑
20.04.2024 11.089499 -0.022942 ↓
19.04.2024 11.112441 -0.084969 ↓

23 Tháng tư 2024, 1 Pula = 11.15381 Yên Nhật. Pula thành Yên Nhật trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 11.176194 Yên Nhật. Pula đến Yên Nhật trên 21 Tháng tư 2024 - 11.214549 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi BWP / JPY tối đa trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ BWP / JPY trong là trên 20.04.2024.

   Pula Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Pula ký hiệu tiền tệ, Pula ký tiền: P. Pula Tiểu bang: Botswana. Pula mã tiền tệ BWP. Pula Đồng tiền: Mặt trăng Thebe.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.