1 000 Franc Burundi = 2.52 Nhân dân tệ
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Burundi thành Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Franc Burundi tăng bởi 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Franc Burundi hiện bằng 0.002523 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.002538 Nhân dân tệ. Một tháng trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.002534 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.002513 Nhân dân tệ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Nhân dân tệ trong tuần là -0.57%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Nhân dân tệ trong một tháng là -0.43%. Trong năm, Franc Burundi thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -24.39%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Nhân dân tệ
Nếu bạn có 10 Franc Burundi, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 0.025235 Nhân dân tệ. Hôm nay 0.063086 CNY = 25 BIF. Nếu bạn có 50 Franc Burundi, thì trong PRC bạn có thể mua 0.13 Nhân dân tệ. Chuyển đổi 100 Franc Burundi chi phí 0.25 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 0.63 Nhân dân tệ lấy 250 Franc Burundi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.26 Nhân dân tệ cho 500 Franc Burundi.
|
Franc Burundi Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 20 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi = 0.002522 Nhân dân tệ. Franc Burundi đến Nhân dân tệ trên 19 Tháng tư 2024 - 0.002523 Nhân dân tệ. 18 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi = 0.002533 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Franc Burundi tối đa cho Nhân dân tệ trong là trên 17.04.2024. Franc Burundi đến Nhân dân tệ trên 16 Tháng tư 2024 - 0.002533 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |