1 Franc Burundi = 8.82 Việt Nam Đồng
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Việt Nam Đồng xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Franc Burundi là 8.82 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Franc Burundi tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Franc Burundi tăng so với Việt Nam Đồng bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Burundi Đến Việt Nam ĐồngBa tháng trước, Franc Burundi có thể được mua cho 8.50 Việt Nam Đồng. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 12.67 Việt Nam Đồng. Mười năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 11.37 0 Việt Nam Đồng. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Franc Burundi thành Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 4.91%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Việt Nam Đồng trong một năm là -22.42%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Việt Nam Đồng
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 88.22 Việt Nam Đồng cho 10 Franc Burundi. Nếu bạn có 220.56 Việt Nam Đồng, thì trong Việt Nam bạn có thể mua 25 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 441.12 Việt Nam Đồng cho 50 Franc Burundi. Bạn có thể bán 882.25 Việt Nam Đồng cho 100 Franc Burundi . Hôm nay 2 205.62 VND = 250 BIF. Nếu bạn có 4 411.24 Việt Nam Đồng, thì trong Việt Nam bạn có thể mua 500 Franc Burundi.
|
Franc Burundi Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 17 Tháng tư 2024
1 Franc Burundi thành Việt Nam Đồng hiện có trên 17 Tháng tư 2024 - 8.458195 Việt Nam Đồng. 16 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi = 8.401986 Việt Nam Đồng. 15 Tháng tư 2024, 1 Franc Burundi = 8.398184 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ BIF / VND cho tháng trước là trên 17.04.2024. Tỷ lệ Franc Burundi tối thiểu đến Việt Nam Đồng tiếng Ukraina trong là trên 13.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Burundi và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |