1 000 CFA Franc BCEAO = 1.52 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFA Franc BCEAO thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 CFA Franc BCEAO tăng bởi 0 Euro. CFA Franc BCEAO có giá hôm nay 0.001524 Euro. Tỷ lệ CFA Franc BCEAO tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFA Franc BCEAO Đến EuroSáu tháng trước, CFA Franc BCEAO có thể được mua cho 0.001521 Euro. Một năm trước, CFA Franc BCEAO có thể được bán cho 0.001536 Euro. Năm năm trước, CFA Franc BCEAO có thể được mua cho 0.001526 Euro. 0.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFA Franc BCEAO thành Euro mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFA Franc BCEAO thành Euro trong một tháng là -0.44%. -0.72% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFA Franc BCEAO. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO Euro
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.015245 Euro cho 10 CFA Franc BCEAO. Hôm nay, 25 CFA Franc BCEAO có thể được bán cho 0.038112 Euro. Hôm nay, 50 CFA Franc BCEAO có thể được mua cho 0.076224 Euro. Hôm nay 100 XOF = 0.15 EUR. Hôm nay, 250 CFA Franc BCEAO có thể được bán cho 0.38 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.76 Euro cho 500 CFA Franc BCEAO.
|
CFA Franc BCEAO Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 19 Tháng tư 2024, 1 CFA Franc BCEAO = 0.001512 Euro. CFA Franc BCEAO thành Euro trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 0.001526 Euro. 17 Tháng tư 2024, 1 CFA Franc BCEAO = 0.001529 Euro. Tỷ lệ XOF / EUR trong là trên 17.04.2024. 15 Tháng tư 2024, 1 CFA Franc BCEAO = 0.001519 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
CFA Franc BCEAO và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFA Franc BCEAO ký hiệu tiền tệ, CFA Franc BCEAO ký tiền: Fr. CFA Franc BCEAO Tiểu bang: Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Cote d'Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo. CFA Franc BCEAO mã tiền tệ XOF. CFA Franc BCEAO Đồng tiền: centime. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |