Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 17:53

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Mỹ

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Mỹ chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Dollar Mỹ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 28.96 Dollar Mỹ

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Mỹ. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) là 28.96 Dollar Mỹ. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 0 Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tăng từ hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Mỹ

Sáu tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 29.70 Dollar Mỹ. Một năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 34.17 Dollar Mỹ. Năm năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 41.86 Dollar Mỹ. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái với Dollar Mỹ thuận tiện để xem trên biểu đồ. 2.87% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính). Trong năm, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Mỹ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -15.23%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Dollar Mỹ (USD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Dollar Mỹ

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Dollar Mỹ (USD)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 28.96 Dollar Mỹ
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 144.82 Dollar Mỹ
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 289.64 Dollar Mỹ
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 724.09 Dollar Mỹ
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 448.18 Dollar Mỹ
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 896.37 Dollar Mỹ
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 7 240.92 Dollar Mỹ
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 14 481.84 Dollar Mỹ

Hôm nay, 10 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 289.64 Dollar Mỹ. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 724.09 Dollar Mỹ. Bạn có thể bán 50 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1 448.18 Dollar Mỹ . Để chuyển đổi 100 Unidades de formento (Mã tài chính), 2 896.37 Dollar Mỹ là cần thiết. Nếu bạn có 250 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong các quần đảo Virgin của Anh bạn có thể mua 7 240.92 Dollar Mỹ. Hôm nay, 14 481.84 Dollar Mỹ có thể được bán cho 500 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Mỹ Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Mỹ hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 28.666971 -0.263815 ↓
24.04.2024 28.930786 0.034359 ↑
23.04.2024 28.896427 0.040361 ↑
22.04.2024 28.856066 -0.172574 ↓
21.04.2024 29.02864 0.200934 ↑

Hôm nay tại 25 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 28.666971 Dollar Mỹ. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Mỹ trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 28.930786 Dollar Mỹ. 23 Tháng tư 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 28.896427 Dollar Mỹ. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tối đa cho Dollar Mỹ của Ukraine trong tháng trước là trên 21.04.2024. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Mỹ trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 29.02864 Dollar Mỹ.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Mỹ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Dollar Mỹ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Dollar Mỹ ký hiệu tiền tệ, Dollar Mỹ ký tiền: $. Dollar Mỹ Tiểu bang: các quần đảo Virgin của Anh, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Đông Timor, quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, quần đảo Bắc Mariana, Mỹ, Quần đảo Turks và Caicos, Ecuador. Dollar Mỹ mã tiền tệ USD. Dollar Mỹ Đồng tiền: phần trăm.