Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/03/2024 16:45

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật chuyển đổi. Unidades de formento (Mã tài chính) giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Unidades de formento (Mã tài chính) = 4 262.42 Yên Nhật

Chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng 4 262.42 Yên Nhật. Unidades de formento (Mã tài chính) có giá hôm nay 4 262.42 Yên Nhật. Tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật

Ba tháng trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 4 327.36 Yên Nhật. Một năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được đổi thành 4 674.02 Yên Nhật. Ba năm trước, Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được mua cho 4 122.08 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.77%. -8.81% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Yên Nhật mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Yên Nhật

Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) 4 262.42 Yên Nhật
5 Unidades de formento (Mã tài chính) 21 312.09 Yên Nhật
10 Unidades de formento (Mã tài chính) 42 624.18 Yên Nhật
25 Unidades de formento (Mã tài chính) 106 560.46 Yên Nhật
50 Unidades de formento (Mã tài chính) 213 120.92 Yên Nhật
100 Unidades de formento (Mã tài chính) 426 241.83 Yên Nhật
250 Unidades de formento (Mã tài chính) 1 065 604.58 Yên Nhật
500 Unidades de formento (Mã tài chính) 2 131 209.17 Yên Nhật

Hôm nay, 10 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 42 624.18 Yên Nhật. Nếu bạn có 106 560.46 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 25 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 213 120.92 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 50 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 100 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 426 241.83 Yên Nhật. Bạn có thể mua 1 065 604.58 Yên Nhật cho 250 Unidades de formento (Mã tài chính) . Nếu bạn có 500 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 2 131 209.17 Yên Nhật.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.03.2024 4 265.335 5.139175 ↑
27.03.2024 4 260.196 -16.595595 ↓
26.03.2024 4 276.792 42.95138 ↑
25.03.2024 4 233.840 3.815296 ↑
24.03.2024 4 230.025 -

Hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 4 265.335 Yên Nhật. Unidades de formento (Mã tài chính) đến Yên Nhật trên 27 Tháng Ba 2024 - 4 260.196 Yên Nhật. 26 Tháng Ba 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 4 276.792 Yên Nhật. 25 Tháng Ba 2024, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 4 233.840 Yên Nhật. Tỷ lệ CLF / JPY tối thiểu cho tháng trước là trên 24.03.2024.

   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.