Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 20/04/2024 05:57

Đổi Denar Đến Việt Nam Đồng

Denar Đến Việt Nam Đồng chuyển đổi. Denar giá Việt Nam Đồng ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Denar = 439.62 Việt Nam Đồng

Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Denar thành Việt Nam Đồng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Denar hiện là 439.62 Việt Nam Đồng. 1 Denar tăng bởi 0 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Denar tăng so với Việt Nam Đồng bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Denar Đến Việt Nam Đồng

Một tháng trước, Denar có thể được đổi thành 423.67 Việt Nam Đồng. Sáu tháng trước, Denar có thể được đổi thành 412.27 Việt Nam Đồng. Một năm trước, Denar có thể được đổi thành 421.90 Việt Nam Đồng. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 5.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Denar thành Việt Nam Đồng mỗi tuần. 4.2% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Denar.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Denar (MKD) Đến Việt Nam Đồng (VND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Denar Việt Nam Đồng

Denar (MKD) Đến Việt Nam Đồng (VND)
1 Denar 439.62 Việt Nam Đồng
5 Denar 2 198.08 Việt Nam Đồng
10 Denar 4 396.15 Việt Nam Đồng
25 Denar 10 990.38 Việt Nam Đồng
50 Denar 21 980.77 Việt Nam Đồng
100 Denar 43 961.53 Việt Nam Đồng
250 Denar 109 903.84 Việt Nam Đồng
500 Denar 219 807.67 Việt Nam Đồng

Bạn có thể mua 10 Denar cho 4 396.15 Việt Nam Đồng . Bạn có thể trao đổi 25 Denar cho 10 990.38 Việt Nam Đồng . Bạn có thể mua 50 Denar cho 21 980.77 Việt Nam Đồng . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 43 961.53 Việt Nam Đồng cho 100 Denar. Bạn có thể trao đổi 109 903.84 Việt Nam Đồng lấy 250 Denar . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Denar mang lại cho 219 807.67 Việt Nam Đồng.

   Denar Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá

Denar Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 20 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
20.04.2024 417.781414 0.271803 ↑
19.04.2024 417.509611 -0.99552 ↓
18.04.2024 418.505131 0.560194 ↑
17.04.2024 417.944937 3.067537 ↑
16.04.2024 414.877399 -1.21909 ↓

Denar thành Việt Nam Đồng trên 20 Tháng tư 2024 bằng với 417.781414 Việt Nam Đồng. Denar đến Việt Nam Đồng trên 19 Tháng tư 2024 - 417.509611 Việt Nam Đồng. Denar thành Việt Nam Đồng trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 418.505131 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Denar tối đa cho Việt Nam Đồng trong là trên 18.04.2024. Denar thành Việt Nam Đồng trên 16 Tháng tư 2024 bằng với 414.877399 Việt Nam Đồng.

   Denar Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Denar và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.

Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao.