10 Dinar Iraq = 1.18 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dinar Iraq thành Yên Nhật. Hôm nay Dinar Iraq đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dinar Iraq hiện bằng 0.12 Yên Nhật. Tỷ lệ Dinar Iraq tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Iraq Đến Yên NhậtMột tuần trước, Dinar Iraq có thể được bán cho 0.12 Yên Nhật. Một năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.10 Yên Nhật. Mười năm trước, Dinar Iraq có thể được mua cho 0.10 0 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.94% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq. 16.26% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Iraq. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq Yên Nhật
Bạn có thể bán 1.18 Yên Nhật cho 10 Dinar Iraq . Bạn có thể trao đổi 2.95 Yên Nhật lấy 25 Dinar Iraq . Hôm nay, 50 Dinar Iraq có thể được bán cho 5.90 Yên Nhật. Bạn có thể mua 100 Dinar Iraq cho 11.80 Yên Nhật . Hôm nay, 250 Dinar Iraq có thể được đổi thành 29.51 Yên Nhật. Hôm nay, có thể mua 59.02 Yên Nhật cho 500 Dinar Iraq.
|
Dinar Iraq Đến Yên Nhật hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
Dinar Iraq đến Yên Nhật trên 20 Tháng tư 2024 - 0.117584 Yên Nhật. Dinar Iraq thành Yên Nhật trên 19 Tháng tư 2024 bằng với 0.117171 Yên Nhật. 18 Tháng tư 2024, 1 Dinar Iraq chi phí 0.118146 Yên Nhật. Tỷ giá Dinar Iraq tối đa cho Yên Nhật trong tháng trước là trên 18.04.2024. Dinar Iraq thành Yên Nhật trên 16 Tháng tư 2024 bằng với 0.11655 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Iraq và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |