10 Libyan Dinar = 1.91 Euro
Thông tin về việc chuyển đổi Libyan Dinar thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Libyan Dinar sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Hôm nay Libyan Dinar đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Libyan Dinar hiện bằng 0.19 Euro. Tỷ lệ Libyan Dinar tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Libyan Dinar Đến EuroMột năm trước, Libyan Dinar có thể được đổi thành 0.20 Euro. Ba năm trước, Libyan Dinar có thể được đổi thành 0.19 Euro. Mười năm trước, Libyan Dinar có thể được mua cho 0.20 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Euro trong tuần là 0.91%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Euro trong một tháng là 0.36%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Euro
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Libyan Dinar mang lại cho 1.91 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Libyan Dinar mang lại cho 4.77 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 9.54 Euro cho 50 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Libyan Dinar mang lại cho 19.09 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 47.72 Euro cho 250 Libyan Dinar. Hôm nay 500 LYD = 95.44 EUR.
|
Libyan Dinar Đến Euro hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024
Libyan Dinar thành Euro trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 0.190406 Euro. Libyan Dinar đến Euro trên 27 Tháng Ba 2024 - 0.190632 Euro. 26 Tháng Ba 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 0.1916 Euro. Tỷ lệ LYD / EUR cho tháng trước là trên 24.03.2024. Tỷ lệ Libyan Dinar tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 28.03.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Libyan Dinar và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLibyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |