1 Libyan Dinar = 31.99 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Libyan Dinar hiện bằng 31.99 Yên Nhật. 1 Libyan Dinar đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Chi phí của 1 Libyan Dinar hiện bằng 31.99 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Libyan Dinar Đến Yên NhậtMột tháng trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 30.79 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 30.63 Yên Nhật. Ba năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 24.27 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 1.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Yên Nhật mỗi tuần. 13.3% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Yên Nhật
Bạn có thể mua 319.91 Yên Nhật cho 10 Libyan Dinar . Hôm nay, 25 Libyan Dinar có thể được bán cho 799.77 Yên Nhật. Hôm nay, 50 Libyan Dinar có thể được bán cho 1 599.53 Yên Nhật. Hôm nay, 3 199.07 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 100 Libyan Dinar. Bạn có thể trao đổi 250 Libyan Dinar cho 7 997.67 Yên Nhật . Nếu bạn có 15 995.34 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 500 Libyan Dinar.
|
Libyan Dinar Đến Yên Nhật hôm nay tại 17 Tháng tư 2024
Libyan Dinar đến Yên Nhật trên 17 Tháng tư 2024 - 31.917036 Yên Nhật. 16 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 31.721561 Yên Nhật. 15 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 31.624223 Yên Nhật. Tỷ lệ LYD / JPY trong là trên 17.04.2024. 13 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 31.639486 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Libyan Dinar và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLibyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |