100 Dinar Serbia = 6.64 Nhân dân tệ
-0.000347 (-0.53%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái từ Dinar Serbia sang Nhân dân tệ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dinar Serbia thành Nhân dân tệ. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Serbia là 0.066426 Nhân dân tệ. Dinar Serbia đi xuống. Chi phí của 1 Dinar Serbia hiện bằng 0.066426 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Serbia Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Dinar Serbia có thể được mua cho 0 Nhân dân tệ. Một năm trước, Dinar Serbia có thể được mua cho 0 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Dinar Serbia có thể được bán cho 0.065561 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia. Trong năm, Dinar Serbia thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia Nhân dân tệ
Nếu bạn có 10 Dinar Serbia, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 0.66 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Dinar Serbia mang lại cho 1.66 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 3.32 Nhân dân tệ, thì trong PRC bạn có thể mua 50 Dinar Serbia. Hôm nay, 100 Dinar Serbia có thể được mua cho 6.64 Nhân dân tệ. Hôm nay, 250 Dinar Serbia có thể được đổi thành 16.61 Nhân dân tệ. Hôm nay 500 RSD = 33.21 CNY.
|
|
|||
Dinar Serbia và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Serbia ký hiệu tiền tệ, Dinar Serbia ký tiền: din дин. Dinar Serbia Tiểu bang: , Serbia. Dinar Serbia mã tiền tệ RSD. Dinar Serbia Đồng tiền: para. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |